Biểu hiện gen là gì? Các công bố khoa học về Biểu hiện gen

Biểu hiện gen là quá trình chuyển đổi thông tin di truyền trong DNA thành sản phẩm chức năng như protein hoặc RNA, quyết định đặc điểm và hoạt động của tế bào. Đây là bước then chốt kết nối giữa gen và kiểu hình, diễn ra qua phiên mã và dịch mã.

Biểu hiện gen là gì?

Biểu hiện gen (gene expression) là quá trình sinh học trong đó thông tin di truyền được mã hóa trong DNA được chuyển hóa thành sản phẩm chức năng, như protein hoặc RNA hoạt tính. Đây là bước trung gian thiết yếu giữa gen (kiểu gen) và đặc điểm thể hiện ra bên ngoài (kiểu hình), đóng vai trò quyết định trong việc điều khiển hoạt động tế bào và sự phát triển của sinh vật. Quá trình này cho phép tế bào "đọc" và "sử dụng" thông tin từ bộ gen để đáp ứng các nhu cầu sinh học cụ thể.

Biểu hiện gen có thể được điều chỉnh theo thời gian, không gian và điều kiện sinh lý. Nó không xảy ra đồng đều trong tất cả các tế bào, mà phụ thuộc vào loại mô, giai đoạn phát triển và các tín hiệu từ môi trường ngoài. Sự điều hòa biểu hiện gen là yếu tố sống còn trong việc duy trì cân bằng nội môi, thích ứng với môi trường và đảm bảo chức năng chuyên biệt của từng tế bào trong cơ thể đa bào.

Các bước chính của quá trình biểu hiện gen

Biểu hiện gen bao gồm nhiều bước liên tiếp, trong đó hai giai đoạn chính là phiên mã (transcription) và dịch mã (translation). Ở sinh vật nhân thực, giữa phiên mã và dịch mã còn có các bước trung gian như xử lý RNA và vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.

1. Phiên mã (Transcription)

Phiên mã là quá trình tổng hợp phân tử RNA từ khuôn mẫu DNA. Enzyme RNA polymerase gắn vào vùng promoter (khởi đầu) của gen và tổng hợp một chuỗi RNA theo nguyên tắc bổ sung base: 
DNARNA polymeraseRNADNA \xrightarrow{RNA\ polymerase} RNA

Ở sinh vật nhân thực, phiên mã tạo ra tiền mRNA (pre-mRNA) chứa cả exon (đoạn mã hóa) và intron (đoạn không mã hóa). Tiền mRNA này sẽ trải qua các bước xử lý như:

  • Gắn mũ 5’ (5’ cap): Bảo vệ đầu mRNA khỏi phân giải và hỗ trợ gắn ribosome.
  • Cắt intron: Loại bỏ các đoạn không mã hóa và nối các exon lại với nhau.
  • Gắn đuôi poly-A: Gắn chuỗi adenine vào đầu 3’ để tăng độ ổn định mRNA.

2. Dịch mã (Translation)

Dịch mã là quá trình ribosome sử dụng mRNA đã được xử lý để tổng hợp protein. mRNA được đọc theo từng bộ ba mã (codon), mỗi codon tương ứng với một loại axit amin. tRNA mang axit amin tương ứng tới ribosome để hình thành chuỗi polypeptide: 
mRNAribosomepolypeptideproteinmRNA \xrightarrow{ribosome} polypeptide \rightarrow protein

Sau dịch mã, chuỗi polypeptide gấp nếp thành cấu trúc ba chiều và có thể được biến đổi (như phosphoryl hóa, cắt enzyme) để trở thành protein chức năng thực sự.

Điều hòa biểu hiện gen

Biểu hiện gen được kiểm soát chặt chẽ bởi nhiều cơ chế ở các mức độ khác nhau nhằm đảm bảo sự chính xác và thích nghi linh hoạt:

1. Điều hòa ở mức phiên mã

  • Yếu tố phiên mã: Protein đặc hiệu gắn vào vùng promoter hoặc enhancer để kích hoạt hoặc ức chế phiên mã.
  • Methyl hóa DNA: Gắn nhóm methyl vào cytosine làm giảm hoạt động phiên mã.
  • Biến đổi histone: Acetyl hóa hoặc methyl hóa histone thay đổi mức độ cuộn xoắn của DNA, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của RNA polymerase.

2. Điều hòa sau phiên mã

  • Cắt nối thay thế (alternative splicing): Một gen có thể tạo nhiều mRNA khác nhau bằng cách thay đổi cách nối exon.
  • RNA không mã hóa: microRNA (miRNA) hoặc siRNA có thể liên kết với mRNA và làm giảm dịch mã hoặc tăng phân hủy mRNA.

3. Điều hòa dịch mã và sau dịch mã

  • Kiểm soát khởi đầu dịch mã: Một số protein hoặc điều kiện môi trường có thể cản trở việc ribosome bắt đầu dịch mã.
  • Biến đổi protein sau dịch mã: Thay đổi cấu trúc hoặc chức năng protein như phosphoryl hóa, ubiquitin hóa (đánh dấu để phân hủy).

Sự khác biệt ở sinh vật nhân sơ và nhân thực

sinh vật nhân sơ (như vi khuẩn), quá trình biểu hiện gen đơn giản hơn và diễn ra nhanh chóng vì phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời trong bào tương. Các gen thường được tổ chức theo dạng operon, cho phép điều hòa đồng thời nhiều gen liên quan.

sinh vật nhân thực, biểu hiện gen được phân tách rõ ràng về không gian và thời gian: phiên mã diễn ra trong nhân, còn dịch mã diễn ra ở bào tương. Hơn nữa, các cơ chế điều hòa phức tạp hơn, bao gồm kiểm soát lớp epigenetic và tương tác giữa các RNA điều hòa.

Kỹ thuật nghiên cứu biểu hiện gen

Các công nghệ hiện đại cho phép phân tích biểu hiện gen với độ chính xác và độ phủ cao, giúp hiểu rõ hơn về chức năng và điều hòa gen:

1. qPCR (Quantitative PCR)

Phương pháp định lượng mRNA của một gen cụ thể trong mẫu sinh học, thường dùng trong nghiên cứu y học và chẩn đoán bệnh.

2. RNA-seq (RNA sequencing)

Giải trình tự toàn bộ RNA trong một tế bào hoặc mô, cho phép đánh giá toàn diện biểu hiện gen và các biến thể RNA.

3. Microarray

Sử dụng chip DNA chứa hàng nghìn đoạn mồi để phát hiện và so sánh mức độ biểu hiện gen trên quy mô lớn.

4. Western blot

Dùng để xác định biểu hiện của protein – sản phẩm cuối cùng của gen – bằng cách phát hiện protein đặc hiệu trong mẫu sinh học.

Ứng dụng thực tiễn của biểu hiện gen

Việc phân tích và điều khiển biểu hiện gen có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học:

  • Y học cá nhân hóa: Dựa trên biểu hiện gen để xác định liệu pháp điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.
  • Phát hiện và điều trị ung thư: Một số gen như BRCA1, TP53 có biểu hiện bất thường trong nhiều loại ung thư.
  • Chọn giống và biến đổi gen: Điều khiển biểu hiện gen trong cây trồng và vật nuôi để cải thiện năng suất, chất lượng và khả năng kháng bệnh.
  • Sản xuất sinh học: Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất insulin, enzyme, kháng thể và các dược phẩm sinh học.

Các ví dụ tiêu biểu

Kết luận

Biểu hiện gen là một quá trình trung tâm của sinh học phân tử, đảm bảo sự chuyển hóa thông tin di truyền thành sản phẩm hoạt động – như protein – giúp tế bào thực hiện các chức năng sống. Từ phiên mã đến dịch mã, mỗi bước trong quá trình biểu hiện gen đều được điều hòa chặt chẽ nhằm đảm bảo tính chính xác và linh hoạt trước thay đổi của môi trường và nhu cầu sinh học.

Việc hiểu rõ cơ chế và công nghệ phân tích biểu hiện gen mở ra nhiều cơ hội trong y học cá nhân hóa, nghiên cứu bệnh lý, công nghệ sinh học và phát triển giống mới trong nông nghiệp. Đây cũng là nền tảng cho các tiến bộ lớn trong ngành y sinh hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biểu hiện gen:

Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
edgeR: một gói Bioconductor cho phân tích biểu hiện khác biệt của dữ liệu biểu hiện gen số Dịch bởi AI
Bioinformatics - Tập 26 Số 1 - Trang 139-140 - 2010
Tóm tắt Tóm tắt: Dự kiến các công nghệ biểu hiện gen số (DGE) mới nổi sẽ vượt qua công nghệ chip vi thể trong tương lai gần cho nhiều ứng dụng trong gen học chức năng. Một trong những nhiệm vụ phân tích dữ liệu cơ bản, đặc biệt cho các nghiên cứu biểu hiện gen, liên quan đến việc xác định liệu có bằng chứng cho thấy sự khác biệt ở số lượng của một bả...... hiện toàn bộ
Phân tích và hiển thị mô hình biểu hiện toàn bộ hệ gene Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 25 - Trang 14863-14868 - 1998
Một hệ thống phân tích cụm cho dữ liệu biểu hiện gene toàn bộ hệ gene từ sự lai tạp của microarray DNA được mô tả sử dụng các thuật toán thống kê chuẩn để sắp xếp các gene theo mức độ tương đồng trong biểu đồ biểu hiện gene. Đầu ra được hiển thị dưới dạng đồ thị, truyền tải sự phân cụm và dữ liệu biểu hiện cơ bản đồng thời dưới một hình thức trực quan cho các nhà sinh học. Chúng tôi đã tìm thấy tr...... hiện toàn bộ
#phân tích cụm #biểu hiện gene #hệ gen toàn bộ #lai tạp microarray #Saccharomyces cerevisiae #quá trình tế bào #đồng biểu hiện #chức năng gene
Biểu hiện gen có định hướng như một phương tiện thay đổi số phận tế bào và tạo ra các kiểu hình thống trị Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 118 Số 2 - Trang 401-415 - 1993
THÔNG TIN TÓM TẮT Chúng tôi đã thiết kế một hệ thống cho việc biểu hiện gen có định hướng cho phép kích hoạt chọn lọc bất kỳ gen nào đã được nhân bản theo nhiều mô hình biểu hiện tế bào và mô cụ thể. Gen mã hóa cho yếu tố kích hoạt phiên mã nấm men GAL4 được chèn ngẫu nhiên vào hệ gen Drosophila để điều khiển phiên mã GAL4 từ một trong nhiều cách tăn...... hiện toàn bộ
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Sự quan sát lặp lại các kiểu phụ của khối u vú trong các tập dữ liệu biểu hiện gen độc lập Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 14 - Trang 8418-8423 - 2003
Các mẫu biểu hiện gen đặc trưng được đo bằng vi mạch DNA đã được sử dụng để phân loại các khối u thành các nhóm phụ lâm sàng có liên quan. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tinh chỉnh các phân loại phụ đã được xác định trước đó của các khối u vú có thể được phân biệt bằng các mẫu biểu hiện gen khác biệt của chúng. Tổng cộng có 115 khối u vú ác tính đã được phân tích bằng phân...... hiện toàn bộ
#khối u vú #phân loại phụ #biểu hiện gen #BRCA1 #di căn
Sự điều chỉnh bất thường trong biểu hiện gen microRNA ở ung thư vú người Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 65 Số 16 - Trang 7065-7070 - 2005
Tóm tắt MicroRNA (miRNA) là một lớp nhỏ các RNA không mã hóa có vai trò điều chỉnh biểu hiện gen bằng cách nhắm vào mRNA và kích hoạt hoặc là ức chế dịch mã hoặc là sự phân hủy RNA. Sự biểu hiện bất thường của chúng có thể liên quan đến các bệnh ở người, bao gồm cả ung thư. Thực tế, sự biểu hiện bất thường của miRNA đã được phát hiện trước đó trong c...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #microRNA #biểu hiện gen #bất thường
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Biểu hiện gen được điều chỉnh bởi thụ thể dopamin D1 và D2 của các tế bào thần kinh striatonigral và striatopallidal Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 250 Số 4986 - Trang 1429-1432 - 1990
Striatum, thành phần chính của các hạch nền trong não, được điều chỉnh một phần bởi đầu vào dopaminergic từ substantia nigra. Những rối loạn vận động nghiêm trọng xuất hiện do sự mất dopamine ở striatum trong bệnh nhân Parkinson. Những con chuột bị tổn thương đường dẫn dopamin nigrostriatal do 6-hydroxydopamine (6-OHDA) được sử dụng như một mô hình cho bệnh Parkinson và cho th...... hiện toàn bộ
MẠNG LƯỚI ĐIỀU KHIỂN TRANSCREPTIONAL TRONG CÁC PHẢN ỨNG VÀ KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG CỦA TẾ BÀO ĐỐI VỚI CĂNG THẲNG HIẾM NƯỚC VÀ LẠNH Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 57 Số 1 - Trang 781-803 - 2006
Sự phát triển và năng suất của cây trồng bị ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố môi trường như hạn hán, độ mặn cao và nhiệt độ thấp. Biểu hiện của nhiều loại gen được kích thích bởi các yếu tố căng thẳng này ở nhiều loại cây khác nhau. Sản phẩm của những gen này không chỉ hoạt động trong việc chống chọi với căng thẳng mà còn trong phản ứng với căng thẳng. Trong mạng lưới truyền tín hiệu từ việc ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng hạn hán #căng thẳng lạnh #quá trình điều hòa phiên mã #cây trồng #tín hiệu căng thẳng #yếu tố phiên mã #biểu hiện gen
Tổng số: 842   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10